STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 38 tín chỉ |
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Môn khoa học xã hội
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
|
2 |
2 |
|
1.3 |
- Môn khoa học tự nhiên
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Toán kinh tế
Econometrics |
3 |
1 |
|
3 |
3 |
|
1.4 |
- Ngoại ngữ
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Tiếng Anh 1
English Community 1 |
5 |
1 |
Tiếng Anh 2
English Community 2 |
5 |
2 |
Tiếng Anh 3
English Community 3 |
5 |
3 |
|
15 |
15 |
|
1.5 |
- Cơ sở tin học
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
|
4 |
4 |
|
1.6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development |
2 |
1 |
Phương pháp học đại học
Learning methods in university |
1 |
1 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life |
0 |
1 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
2 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach |
0 |
1 |
|
4 |
4 |
|
1.7 |
- Giáo dục thể chất (cấp chứng chỉ riêng)
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.8 |
- Giáo dục quốc phòng( cấp chứng chỉ riêng)
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 93 tín chỉ |
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
Research Methods in Business |
3 |
4 |
Luật công ty
Company Law |
2 |
4 |
Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing |
3 |
4 |
Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 |
2 |
Thống kê trong kinh doanh và kinh tế
Statistics for Business and Economics |
4 |
2 |
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics |
3 |
3 |
Nguyên lý quản trị
Principle of Management |
3 |
3 |
Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting |
3 |
4 |
Chuyên đề định hướng nghề nghiệp - Marketing
Careers Orientation in Marketing |
2 |
1 |
Thương mại điện tử
E-Business |
3 |
6 |
|
29 |
29 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
52 |
49 |
3 |
2.2.1 |
Kiến thức chung |
33 |
33 |
|
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Marketing dịch vụ
Service Marketing |
3 |
5 |
Hành vi khách hàng
Consumer Behaviour |
3 |
4 |
Đàm phán thương lượng trong kinh doanh
Negotiation Skills in Business |
3 |
7 |
Quản trị tài chính
Financial Management |
3 |
5 |
Luật hợp đồng
Contract Law |
3 |
5 |
Thực hành chuyên môn 1
Practice 1: Event |
2 |
2 |
Thực hành chuyên môn 2
Practice 2: Selling Skills |
2 |
4 |
Chiến lược Marketing
Marketing Strategy |
3 |
7 |
Thực hành chuyên môn 3
Practice 3: Market Research |
3 |
6 |
Quản trị nguồn nhân lực
Human Resource Management |
3 |
6 |
Đạo đức kinh doanh trong môi trường toàn cầu
Business Ethics in a Global Environment |
2 |
6 |
Quản trị văn phòng
Administrative Office Management |
3 |
5 |
|
33 |
33 |
|
2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
19 |
16 |
3 |
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Nghiên cứu Marketing
Marketing Research |
3 |
5 |
Quản trị bán hàng
Sales Management |
3 |
6 |
Quản trị Marketing
Marketing Management |
3 |
5 |
Quản trị thương hiệu
Brand Management |
3 |
7 |
Marketing toàn cầu
Global Marketing |
3 |
6 |
Truyền thông Marketing tích hợp
Integrated Marketing communications |
3 |
7 |
|
16 |
16 |
|
|
- Các môn học tự chọn
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Tiếp thị công nghệ số
Digital Marketing |
3 |
|
Quản trị bán lẻ
Retail management |
3 |
|
|
3 |
|
3 |
2.3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
2 |
8 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
0 |
8 |
|
2 |
2 |
|
2.4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khóa luận tốt nghiệp |
8 |
8-8 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
8 |
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
8 |
8-8 |
Ứng dụng phân tích dữ liệu lớn trong quản lý
Applied Big Data Analytics in Manangement |
3 |
|
Khởi nghiệp
Entrepreneurship |
2 |
|
Quản lý sự thay đổi
Change Management |
3 |
|
|
10 |
|
10 |
|
Tổng cộng |
131 |
118 |
13 |