Quản trị kinh doanh_CN Quản trị nguồn nhân lực_CTĐT 2018

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:      
Ngành: Quản trị kinh doanh -  Quản trị nguồn nhân lực
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT Khối Kiến Thức Tổng số tín chỉ
    Tổng Số TC Bắt buộc Tự chọn
 1  Kiến Thức Giaó Dục Đại Cương: 38 tín chỉ      
1.1  
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5

 

10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1

 

2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Toán kinh tế
Econometrics
3 1

 

3 3    
1.4
Ngoại ngữ
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1
Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2
Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3

 

15 15    
1.5
Cơ sở tin học 
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2
4 4    
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Phương pháp học đại học Learning methods in university 1 1
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2
Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1

 

4 4  
1.7
Giaó dục thể chất ( Cấp chứng chỉ riêng)
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1
Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0
GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0  
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0  
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0  
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0  
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0  
GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0  
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0  
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0  
Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0  
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0  
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0  
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0  
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0  
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0  
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0  

 

     
1.8
Giaó dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng )
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1

 

     
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 88 tín chỉ      
2.1  
Kiến thức cơ sở
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
Research Methods in Business
3 4
Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting
3 3
Luật công ty
Company Law
2 2
Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing
3 4
Quản trị tài chính
Foundation of Finance
3 4
Thống kê trong kinh doanh và kinh tế
Statistics for Business and Economics
4 2
Nguyên lý quản trị
Principle of Management
3 3
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
3 3
Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 2

 

27 27  
2.2 Kiến thức ngành      
2.2.1 Kiến thức chung 61    
   
Các môn chung và môn bắt buộc
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Quản trị văn phòng
Administrative Office Management
3 5
Quản trị nguồn nhân lực
 Human Resource Management
3 4
Chuyên đề định hướng nghề nghiệp - QTNNL
Career in Human Resource Management
2 1
Tâm lý học nghề nghiệp
Occupational Psychology
3 5
Quản trị dự án
Project management
3 6
Truyền thông và giao tiếp trong tổ chức
Organizational Communication
3 5

 

17 17  
2.2.2

Kiến thức chuyên ngành

     
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Pháp luật về lao động
Employment Law
4 6
Hành vi tổ chức
Organization Behavior
3 4
Tiền lương và phúc lợi
Compensation and Benefits
3 7
Quan hệ lao động và việc làm
Employment & Labor Relations
3 6
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Training and Development 3 6
An toàn vệ sinh lao động
Occupational Safety and Health
2 6
Quản lý hiệu quả công việc
 Performance Management
3 7
Quản trị nguồn nhân lực quốc tế
International Human Resource Management
3 7
Hoạch định và tuyển chọn nguồn nhân lực
Planning, Recruitment & Selection 
4 5
Phát triển tổ chức
Organizational Development
3 7

 

31 31  
 
Các môn học tự chọn
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Đàm phán thương lượng Negotiation 3 7-3
Quản lý chất lượng 3  

 

     
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
2 8

 

2 2  
 
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ
             Khóa luận/Đồ án 8  
Khóa luận tốt nghiệp 8 8-8
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
8  
             Nhóm tự chọn chuyên ngành 8  
Nhóm tự chọn chuyên ngành 8 8-8
Ứng dụng phân tích dữ liệu lớn trong quản lý
Applied Big Data Analytics in Manangement
3  
Khởi nghiệp
Entrepreneurship
2  
Quản lý sự thay đổi
Change Management
3  

 

8    
  Tổng cộng 126    
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
B004, Đại học Tôn Đức Thắng
19 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Q.7, TP. HCM
Hotline : + 84 28 37755067
Email: fba@tdtu.edu.vn