- Tên ngành (Major in): Mã ngành (Code): 7340101
- Tên ngành tiếng Việt: Quản trị kinh doanh – CN Quản trị nguồn nhân lực
- Tên ngành tiếng Anh: Business Administration –Human resource management
- Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): chính quy
- Văn bằng (Degree): Cử nhân
- Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)
Hoàn thành chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh-chuyên ngành quản trị nguồn nhân lực sau 3-5 năm, người tốt nghiệp sẽ:
PO1: Áp dụng những kiến thức trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực vào phân tích công việc, quy trình quản trị và hoạch định nguồn nhân lực trong doanh nghiệp và đưa ra các đề xuất phù hợp nhằm gia tăng động lực làm việc và năng suất lao động, đáp ứng mục tiêu của tổ chức.
PO2: Có năng lực chuyên môn sâu rộng; thể hiện tư duy phê phán, độc lập và sáng tạo; có khả năng nghiên cứu và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn; có khả năng học tập ở cấp độ cao hơn.
PO3: Vận dụng hiệu quả kiến thức và kỹ năng chuyên môn, đề cao trách nhiệm đạo đức,xã hội, tinh thần tập thể với mục đích tối ưu hoá hiệu suất lao động nhằm đảm bảo sự thành công bền vững của tổ chức.
- Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)
Nhóm các ELOs |
Mô tả |
Mô tả các ELOs |
Kiến thức và kỹ năng chung
|
Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học. Kỹ năng liên quan đến tư duy logic, tư duy sáng tạo; giao tiếp và làm việc nhóm
|
ELO1: Xử lý (Solve) được các vấn đề quản trị bằng cách vận dụng tổng hợp các kiến thức và kỹ năng quản trị ELO2: Thể hiện (Demonstrate) bản thân thông qua tinh thần học tập suốt đời và tư duy khám phá. ELO3: Thể hiện (Demonstrate) kỹ năng giao tiếp hiệu quả (Tối thiểu tiếng anh IELTS 5.0 hoặc tương đương) và kỹ năng công nghệ thông tin (Tối thiểu MOS 750). ELO4: Thực hiện (Perform) nghiên cứu để đưa ra các đề xuất thay đổi cho lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực. |
Kiến thức chuyên môn |
Kiến thức và nguyên lý đặc trưng của ngành; phân tích và giải quyết vấn đề của ngành |
ELO5: Giải quyết (Solve) các vấn đề liên quan đến chức năng nhân sự để vận hành nhất quán với chiến lược của tổ chức. ELO6: Tích hợp (Integrate) các yêu cầu pháp lý vào tất cả các hoạt động quản trị nguồn nhân lực của tổ chức ELO7: Thể hiện (Demonstrate) khả năng triển khai các thay đổi trong tổ chức để hỗ trợ cho chiến lược của tổ chức bằng cách sử dụng tư duy làm chủ và kiến thức quản trị nguồn nhân lực. |
Kỹ năng chuyên môn |
Kỹ năng giúp người học có thể thực hiện thành công các yêu cầu công việc liên quan đến chuyên ngành |
ELO8: Thể hiện (Demonstrate) kỹ năng lãnh đạo và kỹ năng giao tiếp, ứng xử để mang giá trị đến cho tổ chức. ELO9: Xây dựng (Design) được hệ thống lương – thưởng thông qua đánh giá hiệu quả công việc công bằng để nâng cao hiệu quả của tổ chức. |
Thái độ và ý thức xã hội
|
Thái độ và đạo đức nghề nghiệp; trách nhiệm và lòng yêu nghề
|
ELO10: Thể hiện (Demonstrate) cam kết đối với trách nhiệm và đạo đức của một chuyên gia nhân sự và trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. |